Phân công giảng dạy áp dụng từ ngày 08/9/2014
Áp dụng từ ngày 08 tháng 09 năm 2014 | ||||
STT
|
Họ và tên
|
Kiêm nhiệm
|
Phân công chuyên môn
|
Số tiết
|
1 | Bùi Hải Phương | Chủ nhiệm 7A | CN 7A4+ HĐNG0,5 + Toán 7A4 + Toán9AB8 + TA9B2 | 18,5 |
2 | Nguyễn T Mai Hương | Chủ nhiệm 6A | CN 6A4 + HĐNG0,5 + GDCD6AB2 + GDCD7AB2+ GDCD8AB2+ Sử 7AB4 | 14,5 |
3 | Trần Thị Hải |
| Toán 8AB8+ Lý 7AB2 + C..Nghệ 9AB2 + C.Nghệ 8AB3 | 15 |
4 | Phạm Thị Hằng | Chủ nhiệm 7B | CN 7B4 + HĐNG0,5 + Hóa 8AB4 + Hóa 9AB4 + Sinh7AB4 | 16,5 |
5 | Nguyễn Thị Hương | TPT | TPT + ÂN6AB2 + ÂN7AB2 + ÂN8AB2 + GDCD 9AB2 | 17,5 |
6 | Nguyễn Văn Chức |
| TD 8AB4 + TD9AB4 + TD7AB4 + TD6AB4 | 16 |
7 | Hoàng Thị Oanh | Chủ nhiệm 6B | CN 6B4+ HĐNG0,5 + Toán 6AB8 + Lý 6AB2 + C..Nghệ 7A1,5 | 16 |
8 | Nguyễn T Thanh Minh | CT CĐ TT | CTCĐ3 + Địa 9AB4 + Địa 8AB2 + Địa 6AB2 + Địa7AB4 + CNTT3 | 18 |
9 | Bùi Anh Tuấn |
| MT6AB2+ MT7AB2 + MT8AB2, + MT9AB2 + C.nghệ 6AB4 | 12 |
10 | Nguyễn Thị Hằng |
| Văn7AB8 + Văn9B5 + Sử 8AB4 | 17 |
11 | Ngô Thị Kim Luyến | Chủ nhiệm 9B | CN9B4 + HĐNG0,5 + Sinh 9AB4 + Sinh 8AB4 + Sinh 6AB4 + Hnghiệp 9AB0,5 | 17 |
12 | Bùi Thị Thu Thủy | Chủ nhiệm 9A TTCM | TTCM3 + CN9A4 + HĐNG0,5 + Văn9A5 + Sử9AB2 + Văn 6A4 + TA9A2 | 20,5 |
13 | Đặng Thị Ngọc Yến | Chủ nhiệm 8A | CN8A4 + HĐNG0,5 + TKHĐ2 + TA6AB6 + TA7AB6 + TA8AB6 | 24,5 |
14 | Bùi Thị Nhung | Chủ nhiệm 8B | CN8B4 + HĐNG0,5 + Văn 6B4 + Văn 8AB8 + Sử 6AB2 | 18,5 |
15 | Tạ Thị Minh |
| C nhỏ3 + Lý 9AB4 + Toán 7B4 + Lý 8AB2 + C.nghệ 7B1,5 | 14,5 |
16 | Nguyễn Ngọc Thanh |
| Dạy thay | 2 |
17 | Nguyễn Hồng Lam |
| Dạy thay | 4 |
18 | Hoàng Thị Hải |
| Tin 8AB4 + Tin 9AB4 + Tin 7AB4 + Tin 6AB4 | 16 |