Thông tin về cơ sở vật chất
| |||||||||
| |||||||||
A. Khối phòng học, phòng bộ môn | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
Số phòng học theo chức năng | 15 | 15 |
|
|
|
| |||
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 11 | 11 |
|
|
|
| |||
- Phòng học bộ môn | 4 | 4 |
|
|
|
| |||
Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
+ Phòng bộ môn Hoá học | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
+ Phòng bộ môn Sinh vật |
|
|
|
|
|
| |||
+ Phòng bộ môn Tin học | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
+ Phòng bộ môn Ngoại ngữ | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
Số phòng học làm mới, cải tạo |
| x | x | x |
|
| |||
Chia ra: - Kiên cố |
| x | x | x |
|
| |||
- Bán kiên cố |
| x | x | x |
|
| |||
- Tạm |
| x | x | x |
|
| |||
Số chỗ ngồi | Số lượng | Trong đó | |||||||
Làm mới | Cải tạo | ||||||||
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá |
|
|
| ||||||
B. Khối phòng phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
Số phòng chia theo chức năng | 4 | 4 |
|
|
|
| |||
Chia ra: - Thư viện | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
- Phòng thiết bị giáo dục | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
- Phòng Đoàn Đội | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
- Phòng truyền thống | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
- Nhà tập đa năng |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
C. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
Số phòng theo chức năng |
|
|
|
|
|
| |||
Chia ra: - Nhà bếp |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng ăn |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng nghỉ |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
D. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
Số phòng chia theo chức năng | 5 | 5 |
|
|
|
| |||
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
- Phòng Phó hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
- Phòng giáo viên | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
- Phòng họp | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
- Văn phòng trường |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng y tế học đường | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
- Phòng thường trực |
|
|
|
|
|
| |||
- Nhà công vụ giáo viên |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng kho lưu trữ |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
E. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
Số phòng theo chức năng | 2 | 2 |
|
|
|
| |||
Chia ra: - Nhà xe giáo viên | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
- Nhà xe học sinh | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
Cơ sở vật chất khác | Số lượng | ||||||||
Số phòng học nhờ |
| ||||||||
Số phòng học 3 ca |
| ||||||||
Diện tích đất (m2) |
|
|
|
| |||||
Tổng diện tích đất | 6101 | ||||||||
Trong đó: Diện tích đất được cấp | 3961 | ||||||||
Diện tích đất đi thuê |
| ||||||||
Diện tích đất sân chơi, bãi tập | 2140 | ||||||||
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) | 739 | ||||||||
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 483 | ||||||||
- Phòng học bộ môn | 213 | ||||||||
Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý | 49 | ||||||||
+ Phòng bộ môn Hoá học | 49 | ||||||||
+ Phòng bộ môn Sinh vật |
| ||||||||
+ Phòng bộ môn Tin học | 84 | ||||||||
+ Phòng bộ môn Ngoại ngữ | 49 | ||||||||
- Thư viện | 43 | ||||||||
- Nhà tập đa năng (Phòng giáo dục thể chất) |
| ||||||||
- Phòng khác (Phục vụ học tập) |
| ||||||||
- Nhà bếp |
| ||||||||
- Phòng ăn |
| ||||||||
- Phòng nghỉ |
| ||||||||
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) | Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ |
|
| |||||
Tổng số | 4 |
| |||||||
Chia ra: - Khối lớp 6 | 1 |
| |||||||
- Khối lớp 7 | 1 |
| |||||||
- Khối lớp 8 | 1 |
| |||||||
- Khối lớp 9 | 1 |
| |||||||
Thiết bị phục vụ giảng dạy | |||||||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng | 40 | ||||||||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập | 31 | ||||||||
- Máy vi tính phục vụ quản lý |
|
| 9 | ||||||
Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet | 32 | ||||||||
Số máy photocopy | 1 | ||||||||
Số scanner |
| ||||||||
Số máy in | 6 | ||||||||
Số thiết bị nghe nhìn |
|
|
|
| |||||
Trong đó: - Ti vi | 2 | ||||||||
- Nhạc cụ | 4 | ||||||||
- Cát xét | 3 | ||||||||
- Đầu Video |
| ||||||||
- Đầu đĩa | 1 | ||||||||
- Máy chiếu OverHead | 1 | ||||||||
- Máy chiếu Projector | 8 | ||||||||
- Máy chiếu vật thể | 1 | ||||||||
- Thiết bị khác |
| ||||||||
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) | ||||||||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | ||||||||
Chung | Nam/Nữ | ||||||||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) |
|
|
| ||||||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
| ||||||
Không có |
|
|
| ||||||
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
| |||||
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại |